Số hiệu
C-FSDNMáy bay
Cessna 525B Citation CJ3+Đúng giờ
21Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Savannah(SAV) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP548
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 11 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Sớm 5 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 22 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Sớm 1 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 47 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 34 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 41 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 36 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Sớm 5 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Sớm 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 42 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 47 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Toronto (YYZ) | Trễ 17 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Savannah(SAV) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|