Số hiệu
C-GXASMáy bay
Embraer Legacy 450Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Saint John(YSJ) đi Bridgetown(BGI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 46 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Sớm 17 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 9 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 55 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 52 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Sớm 31 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 24 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Sớm 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 34 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Saint John (YSJ) | Bridgetown (BGI) | Trễ 19 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Saint John(YSJ) đi Bridgetown(BGI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|