Số hiệu
C-GXASMáy bay
Embraer Legacy 450Đúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(SWF) đi Toronto(YYZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 42 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 53 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 45 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 28 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | |||
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 47 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Sớm 4 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 25 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Sớm 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 9 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 44 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 50 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Trễ 2 giờ, 27 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | New York (SWF) | Toronto (YYZ) | Sớm 7 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(SWF) đi Toronto(YYZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|