Số hiệu
C-GASLMáy bay
Embraer Legacy 450Đúng giờ
17Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP816
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 2 giờ, 19 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 26 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 2 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 4 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 40 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 15 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 36 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 7 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 7 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 5 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 1 giờ, 1 phút | Sớm 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 36 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WG9005 Sunwing Airlines | 01/03/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
CNK11 Sunwest Aviation | 17/02/2025 | 41 phút | Xem chi tiết |