Số hiệu
N453SMáy bay
Cessna 550 Citation IIĐúng giờ
21Chậm
0Trễ/Hủy
587%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cleveland(BKL) đi Richmond(RIC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PXG453
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đang bay | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 24 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 2 giờ, 23 phút | Trễ 2 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 2 giờ, 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 49 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | |||
Đang cập nhật | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | |||
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Sớm 23 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Sớm 32 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 4 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Sớm 3 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 56 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 39 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 40 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 39 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 58 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 55 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 3 giờ, 44 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 3 giờ, 35 phút | Trễ 3 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 18 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Cleveland (BKL) | Richmond (RIC) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Cleveland(BKL) đi Richmond(RIC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|