Số hiệu
N943AKMáy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
4Chậm
7Trễ/Hủy
467%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS313
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 38 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 40 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 59 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 36 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Seattle (SEA) | Trễ 6 giờ, 8 phút | Trễ 5 giờ, 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|