Số hiệu
N626ASMáy bay
Boeing 737-790(BDSF)Đúng giờ
36Chậm
4Trễ/Hủy
985%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ketchikan(KTN) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS7005
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đang bay | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 35 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 36 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 29 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 14 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hủy | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 2 giờ, 56 phút | Trễ 2 giờ, 54 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 31 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 37 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 41 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 29 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hủy | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 23 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 18 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 15 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 46 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 15 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 31 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 15 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 48 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 26 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 13 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 22 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 13 phút | Sớm 33 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ketchikan(KTN) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS542 Alaska Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AS62 Alaska Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AS60 Alaska Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
AS64 Alaska Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
AS66 Alaska Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |