Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS1102
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 52 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 8 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 15 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 48 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 46 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 21 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 19 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Seattle (SEA) | Trễ 19 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|