Số hiệu
N724ALMáy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seattle(SEA) đi Boise(BOI)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS1034
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 23 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 39 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 40 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 23 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 8 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Boise (BOI) | Trễ 23 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seattle(SEA) đi Boise(BOI)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|