Số hiệu
N586ASMáy bay
Boeing 737-890Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seattle(SEA) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS429
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 21 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 24 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 33 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 28 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 35 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 29 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Chicago (ORD) | Trễ 22 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seattle(SEA) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|