Số hiệu
N615ASMáy bay
Boeing 737-790Đúng giờ
12Chậm
1Trễ/Hủy
385%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ketchikan(KTN) đi Wrangell(WRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS65
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã lên lịch | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 14 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 2 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Sớm 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Sớm 8 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Sớm 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 33 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 6 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Wrangell (WRG) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ketchikan(KTN) đi Wrangell(WRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KO41 Alaska Central Express | 06/06/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |