Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Liege(LGG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y332
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Liege (LGG) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Liege (LGG) | |||
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Liege (LGG) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 38 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 41 phút | |
Đang cập nhật | Miami (MIA) | Liege (LGG) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 57 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 24 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Liege (LGG) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Liege(LGG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
5Y8842 Atlas Air | 15/02/2025 | 7 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
5Y349 Atlas Air | 15/02/2025 | 9 giờ | Xem chi tiết | |
ET3806 Ethiopian Airlines | 15/02/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
ET3511 Ethiopian Airlines | 14/02/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
ET3518 Ethiopian Airlines | 14/02/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
TK6628 Turkish Airlines | 13/02/2025 | 9 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
ET3509 Ethiopian Airlines | 13/02/2025 | 7 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
5Y8838 Atlas Air | 12/02/2025 | 7 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK6626 Turkish Airlines | 11/02/2025 | 9 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK6074 Turkish Airlines | 10/02/2025 | 8 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
TK6558 Turkish Airlines | 08/02/2025 | 8 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
TK6652 Turkish Airlines | 06/02/2025 | 8 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |