Số hiệu
N329NVMáy bay
Airbus A319-111Đúng giờ
3Chậm
0Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình St. Petersburg(PIE) đi Huntington(HTS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G42634
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | |||
Đã lên lịch | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | |||
Đã lên lịch | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | |||
Đã hạ cánh | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | St. Petersburg (PIE) | Huntington (HTS) | Trễ 2 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình St. Petersburg(PIE) đi Huntington(HTS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|