Số hiệu
N625ASMáy bay
Boeing 737-790(BDSF)Đúng giờ
42Chậm
3Trễ/Hủy
394%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ketchikan(KTN) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS7005
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 12 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hủy | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đang cập nhật | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 41 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đang cập nhật | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 30 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 45 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 50 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 18 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 40 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 33 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 20 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 14 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 9 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 27 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 32 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 27 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 14 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 6 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 14 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 2 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 11 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 21 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 29 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Sớm 20 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Ketchikan (KTN) | Seattle (SEA) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ketchikan(KTN) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS60 Alaska Airlines | 18/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
AS64 Alaska Airlines | 18/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
AS62 Alaska Airlines | 18/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết |