Số hiệu
N703UWMáy bay
Airbus A319-112Đúng giờ
19Chậm
5Trễ/Hủy
780%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1245
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 9 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 48 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hủy | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hủy | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | |||
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 45 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 25 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 16 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 52 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 57 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 34 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 26 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Miami (MIA) | Atlanta (ATL) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Miami(MIA) đi Atlanta(ATL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|