Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
3Trễ/Hủy
472%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1235
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 35 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 37 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 47 phút | Trễ 3 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 44 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 4 giờ, 24 phút | Trễ 4 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 52 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Austin (AUS) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|