Số hiệu
N346PRMáy bay
Boeing 737-823Đúng giờ
18Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1064
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đang bay | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | --:-- | ||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 17 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 28 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 21 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Sớm 4 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
UA414 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL5597 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
AA3703 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
AA4363 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
AA3201 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
UA1989 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
DL5591 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
UA2475 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
AA3946 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL5592 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
UA580 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
AA4390 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
B6312 JetBlue | 18/02/2025 | 1 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
AA3500 American Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
UA399 United Airlines | 18/02/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL5651 Delta Air Lines | 18/02/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
UA2454 United Airlines | 17/02/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AA4638 American Airlines | 16/02/2025 | 2 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
AA4394 American Airlines | 15/02/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết |