Số hiệu
N350RVMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1080
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 6 giờ, 11 phút | Trễ 5 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 56 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 48 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 47 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|