Số hiệu
N588NNMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greensboro(GSO) đi Charlotte(CLT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5044
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 58 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 3 giờ, 1 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Sớm 1 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 8 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 26 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 8 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Greensboro (GSO) | Charlotte (CLT) | Trễ 21 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greensboro(GSO) đi Charlotte(CLT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|