Số hiệu
N784DPMáy bay
Embraer E170SUĐúng giờ
17Chậm
4Trễ/Hủy
288%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(IND) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA3881
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 51 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 34 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 31 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 10 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 16 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 34 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | Chicago (ORD) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(IND) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA3563 American Airlines | 10/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
UA3478 United Airlines | 10/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
UA3677 United Airlines | 09/01/2025 | 43 phút | Xem chi tiết | |
UA3565 United Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
AA4474 American Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
UA3483 United Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
AA2975 American Airlines | 09/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
UA3479 United Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
FX1706 FedEx | 09/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
UA3750 United Airlines | 09/01/2025 | 37 phút | Xem chi tiết | |
DL8922 Delta Air Lines | 09/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
AA3821 American Airlines | 09/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
UA3467 United Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
UA3624 United Airlines | 09/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
RLI971 Reliant Air | 08/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
UA3788 United Airlines | 08/01/2025 | 41 phút | Xem chi tiết | |
DL8842 Delta Air Lines | 08/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
AA3386 American Airlines | 07/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
AA5956 American Airlines | 07/01/2025 | 40 phút | Xem chi tiết | |
UA4805 United Airlines | 07/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AA3713 American Airlines | 07/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AA4493 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết |