Số hiệu
N704USMáy bay
Airbus A319-112Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Austin(AUS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA1314
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 42 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 16 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 43 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 17 phút | ||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 40 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 24 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 21 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 3 giờ, 28 phút | Trễ 3 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 36 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 52 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Austin (AUS) | Trễ 27 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Austin(AUS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|