Số hiệu
N710PSMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
481%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Washington(DCA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA5636
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã lên lịch | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 50 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 21 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 19 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 13 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 7 giờ, 59 phút | Trễ 7 giờ, 29 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 3 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 29 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Washington (DCA) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Washington(DCA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|