Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
094%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Los Angeles(LAX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA2930
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 55 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 47 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 27 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Los Angeles (LAX) | Trễ 18 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Los Angeles(LAX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|