Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Reno(RNO) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AA3325
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | |||
Đã lên lịch | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 53 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 40 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 38 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 9 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Reno (RNO) | Phoenix (PHX) | Trễ 53 phút | Trễ 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Reno(RNO) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|