Số hiệu
N933AKMáy bay
Boeing 737 MAX 9Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Seattle(SEA) đi Burbank(BUR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS1052
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã lên lịch | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã lên lịch | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã lên lịch | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | |||
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 20 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 12 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 23 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 25 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 57 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 43 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Seattle (SEA) | Burbank (BUR) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 44 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Seattle(SEA) đi Burbank(BUR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|