Số hiệu
N662QXMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Spokane(GEG) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS2084
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 31 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 14 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Spokane (GEG) | Seattle (SEA) | Trễ 46 phút | Trễ 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Spokane(GEG) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS2359 Alaska Airlines | 11/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3830 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
AS2289 Alaska Airlines | 11/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AS963 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3790 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
DL4137 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AS966 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL2218 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 47 phút | Xem chi tiết | |
AS2023 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AS2076 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
DL3832 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AS964 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
A81120 Ameriflight | 10/01/2025 | 1 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
AS3480 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL4145 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
AS1011 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL3754 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AS3316 Alaska Airlines | 10/01/2025 | 44 phút | Xem chi tiết | |
DL3824 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 45 phút | Xem chi tiết | |
AS2244 Alaska Airlines | 09/01/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AS2091 Alaska Airlines | 09/01/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
AS9990 Alaska Airlines | 09/01/2025 | 46 phút | Xem chi tiết |