Số hiệu
N177SYMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
25Chậm
6Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Victoria(YYJ) đi Seattle(SEA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS3470
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | |||
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 12 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Đúng giờ | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 25 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 32 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 40 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 47 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 10 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 34 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Đúng giờ | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 17 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 20 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 48 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 42 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 18 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Victoria (YYJ) | Seattle (SEA) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Victoria(YYJ) đi Seattle(SEA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AS3471 Alaska Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AS3311 Alaska Airlines | 05/06/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
AS3369 Alaska Airlines | 05/06/2025 | 58 phút | Xem chi tiết |