
Số hiệu
N609ASMáy bay
Boeing 737-790Đúng giờ
13Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Juneau(JNU) đi Ketchikan(KTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS60
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hủy | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 8 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Trễ 3 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Sớm 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Trễ 5 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Juneau (JNU) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Juneau(JNU) đi Ketchikan(KTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|