Số hiệu
N626ASMáy bay
Boeing 737-790(BDSF)Đúng giờ
35Chậm
8Trễ/Hủy
884%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sitka(SIT) đi Ketchikan(KTN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AS7005
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã lên lịch | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 5 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hủy | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 23 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 18 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 15 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 46 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 15 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 31 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 15 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 48 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 20 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 4 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 26 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 3 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 13 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 22 phút | Sớm 50 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 10 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 13 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Sớm 2 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 46 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 56 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hủy | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | |||
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 38 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 47 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Sitka (SIT) | Ketchikan (KTN) | Trễ 59 phút | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sitka(SIT) đi Ketchikan(KTN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
KO41 Alaska Central Express | 03/06/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AS62 AlphaSky | 03/06/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
AS7001 AlphaSky | 02/06/2025 | 50 phút | Xem chi tiết |