Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lome(LFW) đi Abidjan(ABJ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KP10
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | |||
Đã lên lịch | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | |||
Đã lên lịch | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | |||
Đã lên lịch | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | |||
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 48 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 33 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 46 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 25 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 39 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 48 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 45 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 21 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lome (LFW) | Abidjan (ABJ) | Trễ 32 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lome(LFW) đi Abidjan(ABJ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HF513 Air Côte d'Ivoire | 05/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
HF511 Air Côte d'Ivoire | 05/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
KP98 ASKY Airlines | 02/06/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
KQ6254 Kenya Airways | 30/05/2025 | 55 phút | Xem chi tiết |