Số hiệu
EX-21001Máy bay
De Havilland Canada Dash 8-400Đúng giờ
1Chậm
1Trễ/Hủy
450%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Osh(OSS) đi Bishkek(FRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay KGN16
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Trễ 6 giờ, 23 phút | Trễ 6 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Trễ 6 giờ, 2 phút | Trễ 5 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Sớm 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Trễ 6 giờ, 36 phút | Trễ 6 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Trễ 6 giờ, 14 phút | Trễ 6 giờ | |
Đã hạ cánh | Osh (OSS) | Bishkek (FRU) | Trễ 40 phút | Trễ 43 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Osh(OSS) đi Bishkek(FRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|