Số hiệu
C-GXASMáy bay
Embraer Legacy 450Đúng giờ
13Chậm
3Trễ/Hủy
384%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Havana(HAV) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ASP826
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 35 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 26 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 34 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | |||
Đang cập nhật | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Sớm 10 phút | ||
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Sớm 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 53 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Sớm 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 3 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 57 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 25 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 39 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 46 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Sớm 17 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 12 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 29 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Havana (HAV) | Montreal (YUL) | Trễ 11 phút | Sớm 17 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Havana(HAV) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|