Số hiệu
ET-AWHMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Athens(ATH) đi Addis Ababa(ADD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay ET765
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | |||
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 19 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 21 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 16 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 27 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Addis Ababa (ADD) | Trễ 32 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Athens(ATH) đi Addis Ababa(ADD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
ET763 Ethiopian Airlines | 15/05/2025 | 5 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |