Số hiệu
N383JPMáy bay
Beech 200 Super King AirĐúng giờ
14Chậm
5Trễ/Hủy
481%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Albany(ALB) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CTE615
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 2 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 giờ, 44 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 32 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 35 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 47 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 23 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 14 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 4 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 21 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 51 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 7 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 6 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 18 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 25 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 3 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 27 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Sớm 11 phút | Sớm 38 phút | |
Đang cập nhật | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Albany (ALB) | Atlanta (QQR) | Trễ 5 phút | Sớm 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Albany(ALB) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|