Số hiệu
N131EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
20Chậm
4Trễ/Hủy
682%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Mobile(MOB)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5498
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | |||
Đang bay | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 19 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 9 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 11 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 4 giờ, 16 phút | Trễ 3 giờ, 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 4 giờ, 7 phút | Trễ 3 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 8 phút | |
Đang cập nhật | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 22 phút | ||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 24 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 24 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 17 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 4 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 19 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 35 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 1 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Mobile (MOB) | Trễ 57 phút | Trễ 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Mobile(MOB)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4971 Delta Air Lines | 15/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL4872 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL5467 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL5193 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 1 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
DL4899 Delta Air Lines | 14/04/2025 | 1 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL4883 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL3249 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5556 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết |