Số hiệu
N1511AMáy bay
Boeing 767-383(ER)(BDSF)Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nagoya(NGO) đi Anchorage(ANC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 5Y8504
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nagoya (NGO) | Anchorage (ANC) | Trễ 13 giờ, 31 phút | Trễ 13 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nagoya (NGO) | Anchorage (ANC) | Trễ 15 giờ, 20 phút | Trễ 14 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Nagoya (NGO) | Anchorage (ANC) | Trễ 20 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nagoya (NGO) | Anchorage (ANC) | Sớm 15 phút | Sớm 45 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nagoya(NGO) đi Anchorage(ANC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
5Y8508 Atlas Air | 22/03/2025 | 7 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
5Y8510 Atlas Air | 18/03/2025 | 7 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |