Số hiệu
SE-MKIMáy bay
ATR 72-600Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Frankfurt(FRA) đi Linz(LNZ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay OS268
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | |||
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | |||
Đã hủy | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | |||
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 57 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 45 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 37 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Frankfurt (FRA) | Linz (LNZ) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Frankfurt(FRA) đi Linz(LNZ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
OS262 Austrian Airlines | 07/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
OS266 Austrian Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
OS264 Austrian Airlines | 06/06/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết |