Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
3Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Chu Lai(VCL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VN1468
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 20 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 42 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 19 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 54 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 38 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 44 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 34 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 31 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 2 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 53 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Chu Lai (VCL) | Trễ 57 phút | Trễ 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Chu Lai(VCL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1374 VietJet Air | 15/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN7468 Vietnam Airlines | 15/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ370 VietJet Air | 15/01/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
BL6220 | 15/01/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
VJ372 VietJet Air | 14/01/2025 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
VJ374 VietJet Air | 14/01/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
VN6220 Vietnam Airlines | 14/01/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ1376 VietJet Air | 14/01/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
VN7460 Vietnam Airlines | 13/01/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
VN5001 Vietnam Airlines | 11/01/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
VJ1378 VietJet Air | 09/01/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết |