Số hiệu
N967JTMáy bay
Airbus A321-231Đúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Los Angeles(LAX) đi New York(JFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B6124
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 10 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 22 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 52 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 10 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 4 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 13 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Los Angeles (LAX) | New York (JFK) | Trễ 5 phút | Sớm 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Los Angeles(LAX) đi New York(JFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4 American Airlines | 01/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
B6824 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
B6624 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
AA9785 American Airlines | 01/05/2025 | 5 giờ, 18 phút | Xem chi tiết | |
DL991 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 4 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
B6324 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL426 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 4 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
AA274 American Airlines | 01/05/2025 | 4 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
B6224 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
AA32 American Airlines | 01/05/2025 | 4 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL939 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
B6524 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
AA238 American Airlines | 01/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
DL951 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 4 giờ, 46 phút | Xem chi tiết | |
B6424 JetBlue | 01/05/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL958 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
AA307 American Airlines | 01/05/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
AA2 American Airlines | 30/04/2025 | 4 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
DL979 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
AA118 American Airlines | 30/04/2025 | 4 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
DL934 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
B61494 JetBlue | 30/04/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL915 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
AA28 American Airlines | 30/04/2025 | 4 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
DL676 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AA10 American Airlines | 30/04/2025 | 5 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL960 Delta Air Lines | 30/04/2025 | 4 giờ, 41 phút | Xem chi tiết | |
B62924 JetBlue | 30/04/2025 | 4 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
B61124 JetBlue | 30/04/2025 | 5 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
B62074 JetBlue | 30/04/2025 | 5 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
B6724 JetBlue | 30/04/2025 | 5 giờ, 11 phút | Xem chi tiết | |
B62824 JetBlue | 29/04/2025 | 5 giờ, 10 phút | Xem chi tiết |