Số hiệu
N329JBMáy bay
Embraer E190ARĐúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
571%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Washington(DCA) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B61554
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 42 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 38 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Washington (DCA) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Washington(DCA) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|