Số hiệu
N283JBMáy bay
Embraer E190ARĐúng giờ
7Chậm
2Trễ/Hủy
571%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Savannah(SAV) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B6250
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 45 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 56 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Savannah (SAV) | Boston (BOS) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Savannah(SAV) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|