Số hiệu
N267JBMáy bay
Embraer E190ARĐúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
195%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B6631
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 19 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 22 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 6 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 13 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 43 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | New York (LGA) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5721 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL5726 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
B6931 JetBlue | 07/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL9978 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5730 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
B6731 JetBlue | 07/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AA4650 American Airlines | 07/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
B68501 JetBlue | 07/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5748 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5755 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL5744 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
B62431 JetBlue | 06/04/2025 | 1 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
DL5732 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
DL5735 Delta Air Lines | 06/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA4645 American Airlines | 06/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
B6231 JetBlue | 06/04/2025 | 48 phút | Xem chi tiết | |
B61431 JetBlue | 06/04/2025 | 49 phút | Xem chi tiết | |
LXJ544 Flexjet | 06/04/2025 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL5698 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết | |
DL5716 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5696 Delta Air Lines | 05/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
AA4646 American Airlines | 05/04/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
EJA629 NetJets | 05/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL5723 Delta Air Lines | 04/04/2025 | 50 phút | Xem chi tiết | |
AA4439 American Airlines | 04/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5741 Delta Air Lines | 04/04/2025 | 52 phút | Xem chi tiết |