Số hiệu
JU-1410Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
096%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QH1544
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | |||
Đang bay | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 45 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 40 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 26 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 40 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Haiphong (HPH) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Haiphong(HPH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VJ1288 VietJet Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
VJ1272 VietJet Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VN7188 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
VJ290 VietJet Air | 31/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VN1188 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
VJ1278 VietJet Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1186 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
VN6440 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
VJ1280 VietJet Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
![]() | BL6440 | 30/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |
VJ1274 VietJet Air | 30/05/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
VN1176 Vietnam Airlines | 30/05/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
VN7186 Vietnam Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
VJ1284 VietJet Air | 29/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
VJ1290 VietJet Air | 29/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |