Số hiệu
TC-GCAMáy bay
Airbus A321-211(P2F)Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(IST) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TK6600
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Sớm 8 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 7 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (IST) | Brussels (BRU) | Trễ 27 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(IST) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TK1941 Turkish Airlines | 20/03/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TK1939 Turkish Airlines | 19/03/2025 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK1943 Turkish Airlines | 19/03/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TK1937 Turkish Airlines | 19/03/2025 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
TK6453 Turkish Airlines | 18/03/2025 | 4 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
TK6509 Turkish Airlines | 13/03/2025 | 4 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
TK6375 ULS Airlines Cargo | 12/03/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết |