Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
4Trễ/Hủy
091%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Belgrade(BEG) đi Tivat(TIV)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JU680
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | |||
Đã lên lịch | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | |||
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | |||
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 22 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | |||
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 24 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 52 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 25 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 19 phút | Trễ 42 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 29 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 15 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Belgrade (BEG) | Tivat (TIV) | Trễ 3 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Belgrade(BEG) đi Tivat(TIV)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|