Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hefei(HFE) đi Kunming(KMG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay BK2846
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | |||
Đã lên lịch | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | |||
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Trễ 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Trễ 16 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Sớm 7 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Hefei (HFE) | Kunming (KMG) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hefei(HFE) đi Kunming(KMG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU5489 China Eastern Airlines | 18/04/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
MU5476 China Eastern Airlines | 18/04/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
PN6401 West Air | 18/04/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
MU5329 China Eastern Airlines | 17/04/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
MU5870 China Eastern Airlines | 17/04/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
8L9860 Lucky Air | 17/04/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
MU5443 China Eastern Airlines | 16/04/2025 | 2 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
PN6559 West Air | 16/04/2025 | 2 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
8L9852 Lucky Air | 13/04/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
3U8234 Sichuan Airlines | 12/04/2025 | 2 giờ, 41 phút | Xem chi tiết |