Số hiệu
C-GFURMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Bogota(BOG) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay AC99
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | |||
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 19 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 32 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 58 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 42 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 20 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Bogota (BOG) | Montreal (YUL) | Trễ 25 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Bogota(BOG) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|