Số hiệu
N324JBMáy bay
Embraer E190ARĐúng giờ
92Chậm
3Trễ/Hủy
596%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B61486
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 7 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 7 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 7 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 45 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 24 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 15 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 38 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 29 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 10 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 4 giờ, 35 phút | Trễ 4 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 27 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 35 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 30 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 42 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 12 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 25 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 4 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 3 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Đúng giờ | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 3 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 4 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Sớm 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5792 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
B61286 JetBlue | 05/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL5690 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
B62186 JetBlue | 05/05/2025 | 1 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
B61786 JetBlue | 05/05/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
DL5680 Delta Air Lines | 05/05/2025 | 1 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
B61386 JetBlue | 04/05/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
DL5638 Delta Air Lines | 04/05/2025 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
EJA579 NetJets | 03/05/2025 | 18 phút | Xem chi tiết | |
DL5891 Delta Air Lines | 01/05/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
B62286 JetBlue | 29/04/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết |