Số hiệu
OO-SFFMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
283%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dakar(DSS) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN206
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hủy | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | |||
Đã hủy | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Trễ 33 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Trễ 11 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Dakar (DSS) | Brussels (BRU) | Sớm 4 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Dakar(DSS) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN204 Brussels Airlines | 15/04/2025 | 5 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
SN1204 Brussels Airlines | 09/04/2025 | 4 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
SN1205 Brussels Airlines | 06/04/2025 | 5 giờ, 18 phút | Xem chi tiết |