Số hiệu
OO-SFFMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
11Chậm
3Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN379
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 25 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 40 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 45 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 18 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 41 phút | Trễ 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN369 Brussels Airlines | 10/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết | |
SN383 Brussels Airlines | 09/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết |